请输入您要查询的越南语单词:
单词
du ngoạn
释义
du ngoạn
登临 <登山临水, 泛指游览山水名胜。>
du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
登临名山大川, 饱览壮丽景色。 浮游 <漫游。>
旅游 <旅行游览。>
du ngoạn danh lam thắng cảnh.
旅游胜地。
sau khi được nghỉ tôi sẽ đến đảo Hải Nam du ngoạn.
旅假后我们将到青岛旅游。 游玩 <游逛。>
随便看
mật kế
mật lệnh
mật mã
mật mã hàng
mật nguyên chất
mật ngọt chết ruồi
mật ngữ
mật ong
mật phiếu
mật sai
mật sự
mật thiết
mật thám
mật thất
mật tín
mật vụ
mật ít ruồi nhiều
mật điện
mật đàm
mật đà tăng
mật đường
mật đắng
mật độ
mật ước
Mậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:32:40