请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy ánh sáng
释义
lấy ánh sáng
采光 <设计门窗的大小和建筑物的结构, 使建筑物内部得到适宜的光线。>
随便看
cấm cung
cấm cung trong nhà
cấm cách
cấm cố
cấm cửa
cấm dục
cấm giới
cấm hẳn
cấm khẩu
cấm kị
cấm kỵ
cấm ngặt
cấm nhặt
cấm nói leo
cấm núi giữ rừng
cấm phòng
cấm phẩm
cấm quân
cấm thư
cấm tiệt
cấm uyển
cấm vệ quân
cấm đi lại ban đêm
cấm điện
cấm đoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:44:45