请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ chân
释义
nghỉ chân
打尖 <旅途中休息下来吃点东西; 打过尖后再赶路。>
勾留 <逗留。>
trên đường về Bắc Kinh, tạm nghỉ chân ở Nam Kinh.
回北京途中, 在南京小作勾留。
歇脚; 歇腿; 歇腿儿 <走路疲乏时停下休息。>
站住脚 <停在某个地方(多就能不能说, 下同)。>
bận quá không thể nghỉ chân được.
忙得站不住脚。
中休 <在一段工作或一段路程的中间休息。>
驻跸 <帝王出行时沿途停留暂住。>
随便看
ăn cắp
ăn cắp bản quyền
ăn cắp vặt
ăn cắp ý
ăn cọ
ăn cỏ
ăn cỗ
ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau
ăn của bụt, thắp hương thờ bụt
ăn của đút lót
ăn dao
ăn dè
ăn dưng ngồi rồi
ăn dịp
ăn dối
ăn dỗ
ăn dỗ ăn dành
ăn dở
ăn ghé
ăn ghẹ
ăn gian
ăn gió nằm mưa
ăn gió nằm sương
ăn giải
ăn giỏ giọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:14:46