请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện trở
释义
điện trở
电阻 <导体对电流通过的阻碍作用。导体的电阻随长度、截面大小、温度和导体成分的不同而改变。电阻的单位是欧姆。>
随便看
sợi rối
sợi thiên nhiên
sợi thuỷ tinh
sợi thịt khô
sợi thực vật
sợi tơ
sợi tơ nhện, dấu chân ngựa
sợi tơ nhỏ
sợi tổng hợp
sợi tổng hợp tê-ri-len
sợi tử huyền
sợi tự nhiên
sợi vôn-fram
sợi vụn
sợi đay
sợi đậu phụ khô
sợi động vật
sợ khó
sợ lôi thôi
sợ lạ
sợ mất mật
sợ mất thể diện
sợ mất vía
sợ người lạ
sợ phát run
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:21