请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện trở
释义
điện trở
电阻 <导体对电流通过的阻碍作用。导体的电阻随长度、截面大小、温度和导体成分的不同而改变。电阻的单位是欧姆。>
随便看
con gái ngoan
con gái nhà quyền quý
con gái nuôi
con gái rượu
con gái về nhà chồng
con gái yêu
con gái út
con gái đã xuất giá
con gái đầu
con gái đẹp
cong đuôi
con gấu
con hiếm
con hoang
con hoàng kình
con hoẵng
con hà
con hàu
quáng
quáng gà
quá nghiêm khắc
quáng mắt
quáng tuyết
quá ngũ quan, trảm lục tướng
quá ngọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 23:35:24