请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ ngơi để lấy lại sức
释义
nghỉ ngơi để lấy lại sức
休养生息 <指在国家大动荡或大变革以后, 减轻人民负担, 安定生活, 发展生产, 恢复元气。>
随便看
đủ hết
đủ kiểu
đủ kiểu đủ loại
đủ loại
đủ loại hoa
đủ loại hạng người
đủ mặt
đủ ngành đủ nghề
đủng đà đủng đỉnh
đủng đỉnh
đủng đỉnh như chĩnh trôi sông
đủ quân số
đủ rồi
đủ số
đủ sở hụi
đủ tháng
đủ thước tấc
đủ thấy
đủ thứ
đủ tiêu
đủ trang trải
đủ tuổi
đủ tuổi qui định
đủ tư cách
đủ vé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:38:16