请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính nhiệt cố
释义
tính nhiệt cố
热固性 <某些塑料、树脂加热软化成形, 冷凝后再加热也不再软化, 这种性质叫热固性。如酚醛塑料的性质。>
随便看
rưởi
rượi rượi
rượn
rượt
rượt rượt
rượt theo
rượt đuổi
rượu
rượu bia
rượu bran-đi
rượu bạc hà
rượu bọt
rượu chát
rượu chát trắng
rượu chè be bét
rượu chưa lọc
rượu cái
rượu có ga
rượu cô-nhắc
rượu cũ
rượu cưới
rượu cẩm
rượu cồn
rượu dư
rượu Dương Cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:47:07