请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính nhân
释义
tính nhân
乘法 <数学中的一种运算方法。最简单的是正整数的乘法, 即几个相同的数连加的简便算法, 例如2连加5次, 就是用5来乘2。>
随便看
hàn chì
hàn chín
hàn chồng
hàng
hàng ba
hàng bày la liệt
hàng bán chạy
hàng bán kèm
hàng bán ế
hàng bình thường
hàng bảng
hàng bịp
Hàng Châu
hàng chưa nộp thuế
hàng chế sẵn
hàng chợ
hàng chủ lực
hàng cá
hàng cây
hàng cây bên đường
hàng có sẵn
hàng cũ
hàng cơm
hàng cấm
hàng cấm sản xuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:22:48