请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoa ngôn
释义
ngoa ngôn
讹言 <传布的流言; 假话。>
随便看
cuộc đời như giấc mộng
cuộc đời phù du
cuộc đụng độ nhỏ
cuội
cuội đất
cuộn
cuộn chảy
cuộn chắn dòng cao tần
cuộn chỉ
cuộn cảm
cuộn cảm điện
cuộn cảm ứng
cuộn dây
cuộn dây bão hoà
cuộn dây bổ chính
cuộn dây cảm điện
cuộn dây cảm ứng
cuộn dây diệt tia
cuộn dây ghép
cuộn dây rẽ dòng
cuộn dây thứ cấp
cuộng
cuộn khúc
cuộn lại
cuộn nguyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:50