请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngoài ra
释义 ngoài ra
 除了; 除开; 除非 <表示所说的不计算在内。>
 此外 <指除了上面所说的事物或情况之外的。>
 trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
 院子里种着两棵玉米和两棵海棠, 此外还有几丛月季。 況且 <连词, 表示更进一层。>
 另外; 格外; 旁; 隔外; 别 <在说过的之外; 此外。>
 nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
 他家新买了一台拖拉机, 另外还买了脱粒机。 其余 <下剩的。>
 外; 以外 <在一定的时间、处所、数量、范围的界限之外。>
 ngoài ra; ngoại trừ cái đó ra
 此外。
 ngoài ra
 除外。
 外带 <又加上。>
 anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm.
 他进厂当学徒, 外带上夜校念书。
 余外 <除此之外。>
 trên cánh đồng hoang chỉ nhìn thấy mấy nấm mồ, ngoài ra không nhìn thấy gì khác.
 荒野里只见几个坟头, 余外什么也看不到。
 错非 <除了。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:50:33