请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiếu bảo hành
释义
phiếu bảo hành
保单 <表示在一定期限内对某事负责的单据, 如修理电器的保单。>
随便看
bạo phát
bạo quyền
bạo quân
bạo tay
bạo động
bạt
bạt che
bạt che pháo
bạt cửa
bạt hồn bạt vía
bạt mạng
bạt ngàn
bánh lái
bánh lái độ cao
bánh lệch tâm
bánh mài
bánh màn thầu
bánh mì
bánh mì hấp
bánh mướt
bánh mật
bánh mứt
bánh nguyên tiêu
bánh ngô
bánh ngọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:07:58