请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong lan
释义
phong lan
春兰 <多年生草本植物, 叶子丛生, 条形, 先端尖, 春季开花, 淡绿色, 味芳香, 供观赏。花可制香料。也叫春兰。>
兰草 <佩兰。>
风兰。
随便看
tân tinh
tân tiến
tân toan
tân trang
tân trào
Tân Tây Lan
Tân Tứ quân
tân văn
tân xuân
tân xương truật
tân y
tân đại lục
tân đảo
tân đầu
tân ước
tâu
tâu bẩm
tây
Tây Ban Nha
tây bán cầu
tây bắc
Tây Chu
tây cung
Tây Cửu
tây du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:27:20