请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong thuỷ
释义
phong thuỷ
地理; 风水 <指住宅基地、坟地等的地理形势, 如地脉、山水的方向等。迷信的人认为风水好坏可以影响其家族、子孙的盛衰吉凶。>
thầy địa lý; thầy phong thuỷ.
地理先生(看风水的人)。
xem phong thuỷ.
看风水。
nơi có phong thuỷ tốt.
风水宝地(风水好的地方)。
书
堪舆 <风水。>
Phong Thuỷ
沣 <沣水, 水名, 在陕西。>
随便看
được trận
được trời ưu ái
được tuyển
được tính là
được tắm
được tặng
được uỷ quyền
được uỷ thác
được việc
được voi đòi tiên
được và mất
được vụ mùa lớn
được vừa ý
được xem là
được xem như nhau
được yêu quý
được ích lợi
được ít mất nhiều
được ăn cả ngã về không
được ăn lỗ chịu
được điểm
được đây mất đó
được đón tiếp
được đằng chân lân đằng đầu
được đằng này hỏng đằng kia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:18:10