请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân đèn
释义
chân đèn
灯台; 灯座 <灯盏的底座。>
蜡扦 <上有 尖钉下有 底座可以插蜡烛的器物。>
蜡台 <上面有槽用来插蜡烛的器物。>
无
管脚。
随便看
giong
giong buồm
gion giỏn
giong ruổi
giong theo
gio than
gio tàu
Gioóc-gi-a
Gioóc-gi-ơ
Gioóc-giơ
Gioóc-giơ-tao-nơ
Gioóc-đa-ni
giun
giun dế
giun kim
giun móc
giun sán
giun tơ đuôi
giun van
giun xéo lắm cũng phải oằn
giun đũa
giuộc
già
già chuyện
già câng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 2:15:45