请输入您要查询的越南语单词:
单词
tái mét
释义
tái mét
煞白 <由于恐惧、愤怒或某些疾病等原因, 面色极白, 没有血色。>
铁青 <青黑色。多形容人恐惧、盛怒或患病时发青的脸色。>
随便看
đá móng
đám đông
đá mắt mèo
đá mịn
đán
đá nam châm
đá neo
đáng
đáng buồn
đáng chê
đáng chú ý
đáng chết
đáng căm ghét
đáng ghi nhớ
đáng ghét
đáng giá
đáng giận
đáng hâm mộ
đáng hận
đáng học hỏi
đáng khen
đáng khinh
đáng kiếp
đáng kính trọng
đáng kể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:14:56