请输入您要查询的越南语单词:
单词
chão chàng
释义
chão chàng
动物
雨蛙 <动物名。两生纲无尾目蛙类。体小, 背面鲜绿色, 腹面白色, 脚趾上有吸盘, 可附着在树叶上, 常栖息于水边竹林中, 雄者将雨则鸣。>
随便看
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
nguồn phân
nguồn sáng
nguồn sáng an toàn
nguồn sông
nguồn sống
nguồn tai hoạ
nguồn thu
nguồn thuế
nguồn tin
nguồn tinh lực
nguồn tài nguyên
nguồn văn
nguồn âm
nguồn điện
nguội
nguội lòng
nguội lạnh
nguội điện
nguỵ
Nguỵ bia
nguỵ biện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:16:58