请输入您要查询的越南语单词:
单词
chè bột mì
释义
chè bột mì
面茶 <食品, 糜子面等加水煮成糊状, 吃时加麻酱、椒盐等。>
随便看
chịu phép thông công
chịu phạt
chịu phận bất hạnh
chịu phục
chịu phục tùng
chịu rét
chịu sức cắt
chịu sức ép
chịu sự điều khiển của người khác
chịu tang
chịu thiệt
chịu thiệt thòi
chịu thua
chịu thôi
chịu thường
chịu thẩm vấn
chịu trách móc
chịu trách nhiệm
chịu trọng lực
chịu tải
chịu tội
chịu tội sống
chịu tội thay
chịu ép
chịu ép một bề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 2:32:28