请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiêu đãi viên
释义
chiêu đãi viên
吧女 <小酒馆的女招待。>
跑堂儿的 <旧时指酒饭馆中的服务员。>
招待员 <戏院、教堂、音乐厅等的引座员。>
随便看
ùa đến
ù cạc
ùm
ùm ùm
ùn
ùng oàng
ùng ục
ùn tắc
ùn tắc giao thông
ùn ùn
ùn ùn kéo đến
ù tai
ù té chạy
ù xịa
ù ì
ù ù
ù ù cạc cạc
ù ờ
ú
úa
úa vàng
ú a ú ớ
úc lý
ú hụ
úi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:54:14