请输入您要查询的越南语单词:
单词
thêm thắt
释义
thêm thắt
增加; 加添 <增添、加多。>
加油添醋 <比喻传述事情时, 任意增添情节, 夸大、渲染其内容。>
随便看
nhà vỏ ốc
nhà xay bột
nhà xuất bản
nhà xác
nhà xép
nhà xí
nhà xí công cộng
nhà xí giật nước
nhà xí máy
nhà ông bà ngoại
nhà ăn
nhà ăn tập thể
nhà Đường
nhà điếm
nhà đoan
nhà đèn
nhà đò
nhà đĩ
nhà đương cục
nhà đại lý
nhà đắp bằng đất
nhà địa chất
nhà địa dư
nhà đối diện
nhà độc quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:02:09