请输入您要查询的越南语单词:
单词
thêm mắm thêm muối
释义
thêm mắm thêm muối
飞短流长 <造谣生事, 搬弄是非。'飞'也作蜚。>
添枝加叶; 有枝添叶儿; 添油加醋 <形容叙述事情或转述别人的话时, 为了夸张渲染, 添上原来没有的内容。>
随便看
ghét ngon ghét ngọt
ghét-xta-pô
ghét xấu yêu đẹp
ghé vai
ghê
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
ghê lắm
ghê rợn
ghê sợ
ghê thật
ghê tởm
ghì
ghìm
ghìn
ghín
ghính
ghít
ghẹ
ghẹo
ghẹo gái
ghẹo nguyệt trêu hoa
ghẻ
ghẻ chóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:25