请输入您要查询的越南语单词:
单词
chê
释义
chê
贬 <指出缺点, 给予不好的评价。>
见笑 <笑话(我)。>
đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.
这是我刚学会的一点粗活儿, 你可别见笑。 嫌; 嫌恶 <厌恶; 不满意。>
mọi người đều chê anh ấy nóng tính quá.
大家都嫌 他脾气太急。
随便看
thư dâm
thư giãn
thư giới thiệu
thư hoàng
thư hoạ
thư hoả tốc
thư hàm
thư hàng không
thư hùng
thư hương
thư hồi âm
thư khai giá
thư khiêu chiến
thư không người nhận
thư không địa chỉ
thư khế
thư khố
thư ký
thư ký trường quay
thư ký văn phòng
thư lâm
thư lông gà
thư lưu ký
thư lại
thư mời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:25:05