请输入您要查询的越南语单词:
单词
chê
释义
chê
贬 <指出缺点, 给予不好的评价。>
见笑 <笑话(我)。>
đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.
这是我刚学会的一点粗活儿, 你可别见笑。 嫌; 嫌恶 <厌恶; 不满意。>
mọi người đều chê anh ấy nóng tính quá.
大家都嫌 他脾气太急。
随便看
khâm sai
khâm sai đại thần
khâm sứ
khâm thiên giám
khâm tứ
khâm định
khâu
khâu chính
khâu chăn, áo bông
khâu giày
khâu lược
khâu lại
khâu nhỏ
khâu não
khâu nối
khâu tay
khâu treo khoá
Khâu Từ
khâu vá
khâu vắt
khâu đế giày
khâu đột
khè
khèn
khèn Tacta
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:46:06