请输入您要查询的越南语单词:
单词
chê
释义
chê
贬 <指出缺点, 给予不好的评价。>
见笑 <笑话(我)。>
đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.
这是我刚学会的一点粗活儿, 你可别见笑。 嫌; 嫌恶 <厌恶; 不满意。>
mọi người đều chê anh ấy nóng tính quá.
大家都嫌 他脾气太急。
随便看
đại tộc
đại từ
đại từ phản thân
đại từ đại bi
đại tự
đại tự báo
đại uý
đại văn hào
đại vương
đại xung
đại xá
đại xí nghiệp
đại yếu
đại ác
đại ân
đại ân đại đức
đại ý
đại đao
đại đa số
đại điền chủ
đại điện
đại đoàn
đại đoàn kết
đại đoàn trưởng
đại đoàn viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 2:03:41