请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiết lập
释义
thiết lập
建立 <开始产生; 开始形成。>
开办 <建立(工厂, 学校, 商店, 医院等)。>
确立 <稳固地建立或树立。>
设立; 设; 建; 设置; 置 <成立(组织、机构等)。>
thiết lập giáo trình chuyên ngành.
设置专业课程。
随便看
nhường địa vị
Nhược
nhược bằng
nhược như
nhược quán
nhược tiểu
nhược điểm
nhượng
nhượng bộ
nhượng bộ lui binh
nhượng bộ đối phương
nhượng chân
Nhượng Thuỷ
nhượng độ
nhạc
nhạc buồn
nhạc cao ít người hoạ
nhạc chiến đấu
nhạc chiều
nhạc có tiêu đề
nhạc công
nhạc cụ
nhạc cụ cổ
nhạc cụ của thầy tu
nhạc cụ dân gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:47:16