请输入您要查询的越南语单词:
单词
chêm chân
释义
chêm chân
绊儿; 绊子 <摔跤的一种着数, 用一只腿别着对方的腿使跌倒。>
nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.
他一使绊儿就把我摔倒了。
随便看
công cuộc
công công
công cước
công cốc
công cộng
công cụ
công cụ chuyên chở
công cụ dự phòng
công cụ lao động
công cụ sản xuất
công cụ sắc bén
công danh
công danh lợi lộc
công diễn
công dân
công dã tràng
công dụng
công giáo
công giáo La Mã
công giới
Công-gô
công hao
công hiệu
công huân
công hàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:52