请输入您要查询的越南语单词:
单词
chêm chân
释义
chêm chân
绊儿; 绊子 <摔跤的一种着数, 用一只腿别着对方的腿使跌倒。>
nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.
他一使绊儿就把我摔倒了。
随便看
cho đặng
cho đến
cho đến nay
cho đến nỗi
cho đủ số
choạc
choại
choạng vạng
choảng
choảnh hoảnh
choắt
choắt choắt
chu
chua
chua cay
chua chát
chua chịu
chua lét
chua lòm
chua lảnh
chua me
chua ngoa
chua thích
chua xót
chua xót khổ sở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:02:37