请输入您要查询的越南语单词:
单词
chìa khoá
释义
chìa khoá
匙; 锁匙; 钥; 钥匙 <开锁时的东西, 有的锁用了它才能锁上。>
chìa khoá cửa Bắc.
北门锁钥。
锁钥 <比喻做好一件事的重要关键。>
广角镜 <比喻使视角范围广的事物。>
quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
这部书是开阔眼界、增长知识的广角镜。
随便看
phòng giữa
phòng gửi áo mũ
phòng hai bên
phòng hoá nghiệm
phòng hoả
phòng hành chính
phòng hành khách
phòng hình phạt
phòng hạn
phòng hẹp
phòng học
phòng họp
phòng họp tẻ ngắt
phòng hộ
phòng hội nghị
phòng khiêu vũ
phòng khách
phòng khám bệnh
phòng khám và chữa bệnh
phòng không
phòng không gối chiếc
phòng kế toán
phòng làm việc
phòng lên men
phòng lũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:45:46