请输入您要查询的越南语单词:
单词
chìa khoá
释义
chìa khoá
匙; 锁匙; 钥; 钥匙 <开锁时的东西, 有的锁用了它才能锁上。>
chìa khoá cửa Bắc.
北门锁钥。
锁钥 <比喻做好一件事的重要关键。>
广角镜 <比喻使视角范围广的事物。>
quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
这部书是开阔眼界、增长知识的广角镜。
随便看
tranh cổ
tranh cử
tranh danh đoạt lợi
tranh dán tường
tranh giành
tranh giành quyền lợi
tranh hoa bướm
tranh hoa điểu
tranh hoạ
tranh hoặc chữ viết
tranh hùng
tranh hơn thua
tranh in bằng đồng
tranh khiêu dâm
tranh khoả thân
tranh khôn tranh khéo
tranh khắc gỗ
tranh liên hoàn
tranh luận
tranh luận kịch liệt
tranh luận sôi nổi
tranh lèo giật giải
tranh lên trước
tranh lụa
tranh lục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:30