请输入您要查询的越南语单词:
单词
Chad
释义
Chad
乍得 <乍得非洲中北部国家。曾为法属赤道非洲的一部分, 1960年获得独立。恩贾梅纳为首都和最大城市。人口9, 253, 493 (2003)。>
随便看
kịp
kịp chuyến
kịp giờ
kịp lúc
kịp thời
kịp thời cơ
kịt
kịt kịt
kỳ
Kỳ Anh
kỳ binh
kỳ bộ
Kỳ Châu
kỳ cá
kỳ công
kỳ cùng
kỳ cạch
kỳ cọ
kỳ cục
kỳ cựu
kỳ diệu
kỳ dư
Kỳ Dương
Kỳ Hà
kỳ hào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:53:43