请输入您要查询的越南语单词:
单词
người gan dạ
释义
người gan dạ
好样儿的 <有骨气、有胆量或有作为的人。>
ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
在前线, 我们的战士个个都是好样儿的。
随便看
lo cho
lo cho gia đình
lo chuyện gia đình
lo chuyện nhà
lo cái này, mất cái kia
lo cả đêm
loe
loe miệng
log
lo giữ thể diện
lo hãi
lo hậu sự
loi choi
loi ngoi
loi nhoi
lo le
lo liệu
lo liệu việc nhà
lo liệu việc tang
lo lót
lo lường
lo lắng
lo lắng buồn phiền
lo lắng chuyện không đâu
lo lắng do dự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:33