请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyên chở
释义
chuyên chở
吊运 <用起重机把重物吊起来运送到一定地点。>
运; 运输; 搬运 <把大量的东西从一处运到另一处。>
chuyên chở hành khách
客运
运送 <把人或物资运到别处。>
chuyên chở phân bón
运送肥料。
装运 <装载并运输。>
装载 <用运输工具装(人或物)。>
随便看
thành bao quanh
thành bại
thành bại luận nhân
thành bại thuận nghịch
thành bại được mất
thành bộ
thành cao hào sâu
thành chuỗi
thành chương
thành con
thành công
thành công như ý
thành công theo ý muốn
thành công tức thì
thành cặp
thành cổ
thành danh
thành gia
thành gia lập nghiệp
thành gia thất
thành giá
thành giầy
thành giếng
thành hiến
thành hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:28:49