请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyên chế
释义
chuyên chế
霸道 <中国古代政治哲学中指凭借武力、刑法、权势等进行统治的政策。>
暴虐 <凶恶残酷; 不道. >
高压 <残酷迫害; 极度压制。>
chính sách chuyên chế
高压政策。
苛政 <指残酷压迫, 剥削人民的政治。>
专制 <(君主)独自掌握政权。>
chính thể chuyên chế
专制政体。
vua chuyên chế
专制帝王。
quân chủ chuyên chế
君主专制。
随便看
trẩn kinh
trẩy hội
trẫm
trẫm mình
trậm trầy trậm trật
trận chiến
trận chiến mở màn
trận chiến Quan Độ
trận công kiên
trận giáp lá cà
trận gió
trận huyết chiến
trận mưa ngày hạn
trận mạc
trận mẫu
trận mở màn
trận pháp
trận quyết chiến
trận thi đấu lớn
trận thế
trận thế nghi binh
trận tiêu diệt
trận tuyến
trận tử chiến
trận ác chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:08:05