请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyên chế
释义
chuyên chế
霸道 <中国古代政治哲学中指凭借武力、刑法、权势等进行统治的政策。>
暴虐 <凶恶残酷; 不道. >
高压 <残酷迫害; 极度压制。>
chính sách chuyên chế
高压政策。
苛政 <指残酷压迫, 剥削人民的政治。>
专制 <(君主)独自掌握政权。>
chính thể chuyên chế
专制政体。
vua chuyên chế
专制帝王。
quân chủ chuyên chế
君主专制。
随便看
kiểm tra phòng
kiểm tra so sánh
kiểm tra số lượng
kiểm tra sổ sách
kiểm tra thí điểm
kiểm tra thực hư
kiểm tra toàn bộ
kiểm tra triệu chứng bệnh tật
kiểm tra truy cứu
kiểm tra trạm gác
kiểm tra tài sản
kiểm tra viên
kiểm tra và cấm
kiểm tra vốn
kiểm tra xem xét
kiểm tra đánh giá
kiểm tra đối chiếu
kiểm từng cái một
kiểm xét
kiểm điểm
kiểm định
kiển
kiểng
kiển lực hoa
dò sông dò bể dễ dò, nào ai lấy thước mà đo lòng người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:35:21