请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mao Toại tự đề cử mình
释义
Mao Toại tự đề cử mình
毛遂自荐 <毛遂是战国时代赵国平原君的门客。秦兵攻打赵国, 平原君奉命到楚国求救, 毛遂自动请求跟着去。到了楚国, 平原君跟楚王谈了一上午没有结果。毛遂挺身而出, 陈述利害, 楚王才答应派春申君带 兵去救赵国。后来用'毛遂自荐'比喻自己推荐自己。>
随便看
gái một
gái nhảy
gái trai
gái trinh
gái tân
gái tơ
gái ăn sương
gái điếm
gái điếm hoàn lương lấy chồng
gái điếm hết thời
gái điếm kín
gái đĩ
gái đứng đường
gá lời
gán
gán bù
gán cho
gán cho là
gán ghép
gán ghép khiên cưỡng
gán ghép miễn cưỡng
gánh
gánh cũng vào chợ, đội cũng vào chợ
gánh gồng
gánh hát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:36:52