请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mao Nan
释义
Mao Nan
毛难族 <中国少数民族之一, 分布在广西。>
随便看
trở về ngành cũ
trở về nơi cũ
trở về nơi đóng quân
trở về quê cũ
trở về với chính nghĩa
trở xuống
trở đi trở lại
trợ bút
trợ công
trợ cấp
trợ giúp
trợ giúp người nghèo
trợ giảng
trợ lý
trợ lý biên tập
trợ lý giám đốc
trợ lý viên chính trị
trợ lý đắc lực
trợ lực
trợn
trợn mắt
trợn trừng
trợn trừng mắt
trợn trừng trợn trạc
trợ oai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:28