请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy điều chỉnh dây dẫn
释义
máy điều chỉnh dây dẫn
导线调整器。
随便看
cán luyện
cán ngang
cá non
cán phụ
cán rìu
cán sự
cán thép
cán tài
cá nuôi
cá nóc
cán đẩy
cá nước
cá nước lợ
cá nước mặn
cá nước ngọt
cá nược
cá nằm dưới dao
cá nằm trên thớt
cá nằm trốc thớt
cá nục
cáo
cáo biệt
cáo bạch
cáo Bắc cực
cáo bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:08