请输入您要查询的越南语单词:
单词
chai chân
释义
chai chân
鸡眼 <皮肤病, 脚掌或脚趾上角质层增生而形成的小圆硬块, 样子象鸡的眼睛, 局部有压痛。>
跰; 胼胝 <趼子。>
随便看
nhẳng
nhẵn
nhẵng
nhẵn lì
nhẵn lông
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhẵn túi
nhặm
nhặm lẹ
nhặm mắt
nhặng
nhặng xanh
nhặng xị
nhặt
nhặt che mưa, thưa che gió
nhặt của rơi
nhặt lấy
nhặt mót
nhặt nhạnh
nhặt rau
nhặt tin
nhặt đâu cũng có
nhẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:49