请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy đục đá
释义
máy đục đá
凿岩机 <在岩石中开凿深孔用的风动工具, 利用压缩空气做动力使活塞往复运动, 冲击钎子。多用于打炮眼。也叫风钻。>
随便看
áo dài không cổ
áo dài nam
áo gi-lê
áo giáp
áo gió
áo giấy
áo gấm về làng
áo gấm đi đêm
áo gối
áo hở cổ
áo khoác
áo khoác dài
áo khoác ngoài
áo không bâu
áo khăn
áo ki-mô-nô
áo kép
áo len
áo len tơ dày
áo leo núi
áo liệm
áo long bào
áo long cổn
áo lá
áo lính thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:11:23