请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm phục
释义
cảm phục
感佩 <感激佩服。>
chân thành cảm phục
衷心感佩。
景仰 <佩服尊敬; 仰慕。>
折服 <信服。>
khiến người ta cảm phục
令人折服。
vô cùng cảm phục
大为折服。
随便看
thở ra
thở ra hít vào
thở sâu
thở than
thở vắn than dài
thở đứt quãng
thợ
thợ bào
thợ bạc
thợ bạn
thợ chuyên nghiệp
thợ chạm
thợ chụp ảnh
thợ con
thợ cạo
thợ cả
thợ cối
thợ dệt
thợ giày
thợ giặt
thợ gò
thợ gạch ngói
thợ gặt
thợ gốm
thợ hàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:27:02