请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cảm nhận
释义 cảm nhận
 感受 <接触外界事物得到的影响; 体会。>
 cảm nhận cuộc sống
 生活感受
 trong lòng cảm nhận sâu sắc sự phát triển nhanh chóng của đặc khu kinh tế.
 看到经济特区全面迅速的发展, 感受很深。 感知 <感觉。>
 đã cảm nhận được thai máy trong bụng.
 已经感知腹中胎儿的蠕动。
 观感 <看到事物以后所产生的印象和感想。>
 theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
 就自己观感所及, 写些通讯。 窥见 <看出来或觉察到。>
 từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
 从这首诗里可以窥见作者的广阔胸怀。 心目 <指心中或视觉方面的感受。>
 质感 <指艺术品所表现的物体特质的真实感。>
 tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
 这幅作品用多种绘画手段, 表现了不同物体的质感。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:11:46