请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hoàn chỉnh
释义
không hoàn chỉnh
残缺 <缺少一部分; 不完整。>
không hoàn chỉnh; không đủ bộ
残缺不全
缺略 <欠缺; 不完整。>
秃 <首尾结构不完整。>
支离 <分散; 残缺。>
随便看
nước đổ lá khoai
nước đổ đầu vịt
nước độc
nước độc lập
nước đục béo cò
nước ấm
nước ối
nướng
nướng bánh
nướng lại
nướt bọt
nướu răng
nườm nượp kéo đến
nường
nược
nạ
nạc
nạ dòng
nại bao
nại phiền
nại tâm
nại tính
nạm
nạm dao
nạm vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:16:37