请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không hoàn toàn như vậy
释义 không hoàn toàn như vậy
 不尽然 <不一定是这样; 不完全如此。>
 nếu nói kinh doanh có thể kiếm được nhiều tiền, cũng không hoàn toàn như vậy, có lúc cũng có thể bị lỗ vốn.
 要说做生意能赚钱, 也不尽然, 有时也会亏本。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:24:13