请输入您要查询的越南语单词:
单词
mâu
释义
mâu
戈 <古代兵器, 横刃, 用青铜或铁制成, 装有长柄。>
矛 <古代兵器, 在长杆的一端装有青铜或铁制成的枪头。>
矛盾 <矛和盾是古代两种作用不同的武器。古代故事传说, 有一个人卖矛和盾, 夸他的盾最坚固, 什么东西也戳不破; 又夸他的矛最锐利, 什么东西都能刺进去。旁人问他, '拿你的矛来刺你的盾怎么样?'那人 没法回答了(见于《韩非子·难一》)。后来'矛盾'连举, 比喻言语行为自相抵触。>
随便看
ăn cây táo rào cây bồ xoan
ăn cây táo rào cây sung
ăn có chỗ, đỗ có nơi
ăn có nhai, nói có nghĩ
ăn có nơi, chơi có chốn
ăn có sở, ở có nơi
ăn công
ăn cùng
ăn cùng lòng, ở cùng lòng
ăn cơm
ăn cơm chúa, múa tối ngày
ăn cơm dã ngoại
ăn cơm dẻo nhớ nẻo đường đi
ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày
ăn cơm khách
ăn cơm không
ăn cơm lính
ăn cơm một nhà, vác đà một nước
ăn cơm mới nói chuyện cũ
ăn cơm nhà nọ, kháo cà nhà kia
ăn cơm thừa rượu cặn
ăn cưới
ăn cướp
ăn cướp ban ngày
ăn cướp giữa ban ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:27:18