请输入您要查询的越南语单词:
单词
có nơi
释义
có nơi
有 <用在'人、时候、地方'前面, 表示一部分。>
trận mưa này có nơi mưa, có nơi không mưa.
这场雨有地方下到了, 有地方没下到。
随便看
cá cóc
cá Côn
các ông
cá cúi
các đảo
các đời
cá cơm
cá cảnh
cá cảnh nhiệt đới
cá cả ở vực sâu
cá cấn
cá cờ
Cá Cựu
cá diếc
cá diều
cá du
cá dìa
cá dưa
cá dại
cá dầu
cá dứa
cá giang
cá giầu
cá giầy
cá giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 18:03:09