请输入您要查询的越南语单词:
单词
cha mẹ đỡ đầu
释义
cha mẹ đỡ đầu
教父 <在婴儿或幼儿受洗礼时, 赐以教名, 并保证承担其宗教教育的人。>
随便看
hoạt động thể dục
hoạt động thể dục thể thao
hoạt động thể thao
hoạt động trọng thể
hoạt động trở lại
hoạt động xã hội
hoạ tượng
hoạt ảnh
hoạ từ miệng mà ra
hoạ từ trong nhà
hoạ từ trong nội bộ
hoạ vô đơn chí
hoạ vần
hoạ đạc
hoạ đến dồn dập
hoạ đồ
hoả
hoả bài
hoả bả tiết
hoả công
hoả cấp
hoả dược
hoả giáo
hoả hoạn
hoả hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:06:50