请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạch xung
释义
mạch xung
脉冲 <指电流或电压的短暂的起伏变化。各种高频脉冲广泛用在无线电技术中。>
随便看
họ Thu
họ Thuần Vu
họ Thuận
họ Thuế
họ Thuỵ
họ Thuỷ
họ Thành
họ Thác
họ Thái
họ Tháp
họ Thân
họ Thân Đồ
họ Thì
họ Thích
họ Thôi
họ Thông
họ Thù
họ Thúc
họ Thư
họ Thương
họ Thường
họ Thưởng
họ Thượng
họ Thượng Quan
họ Thạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:56:00