请输入您要查询的越南语单词:
单词
mây xanh
释义
mây xanh
青云 <比喻高的地位。>
lên thẳng mây xanh.
青云直上。
một bước lên tận mây xanh.
平步青云。
云天 <高空; 云霄。>
vang thấu mây xanh
响彻云天
cao vút mây xanh
高耸云天
đỉnh núi cao tận mây xanh
高峰直插云天
云霄 <极高的天空; 天际。>
thẳng tới mây xanh
直上云霄
随便看
đại sứ
trang trải
trang trọng
trang viên
trang viện
trang điểm diêm dúa
trang điểm dung nhan
trang điểm lộng lẫy
trang đặc biệt
trang ảnh
Tra Nha
tranh biếm hoạ
tranh biện
tranh biện trên giấy
tranh bá
tranh châm biếm
tranh chì than
tranh chấp
tranh chữ
tranh cung đình
tranh cuốn
tranh cuộn
tranh cãi
tranh cãi không khoan nhượng
tranh cãi kịch liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 20:04:44