请输入您要查询的越南语单词:
单词
mây xanh
释义
mây xanh
青云 <比喻高的地位。>
lên thẳng mây xanh.
青云直上。
một bước lên tận mây xanh.
平步青云。
云天 <高空; 云霄。>
vang thấu mây xanh
响彻云天
cao vút mây xanh
高耸云天
đỉnh núi cao tận mây xanh
高峰直插云天
云霄 <极高的天空; 天际。>
thẳng tới mây xanh
直上云霄
随便看
bào ảo
bà phước
Bà Rịa
bà sui
bà sơ
bà thân
bà thím
bà thông gia
bà trẻ
bàu
bàu ao
bàu hói
bàu mươm
bà vãi
bà vú
bà xã
bệnh hen
bệnh hiểm nghèo
bệnh ho
bệnh hoa liễu
bệnh ho dị ứng
bệnh ho lao
bệnh hoài nghi
bệnh hoại huyết
bệnh hoạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:40:02