请输入您要查询的越南语单词:
单词
chan chát
释义
chan chát
硁 <敲打石头的声音。>
书
桹 <桹桹。象声词, 木头相撞击的声音。>
丁 <丁丁。象声词, 形容伐木、下棋、弹琴等声音。>
tiếng đốn cây chan chát.
伐木丁。 微涩。
随便看
lời quả quyết
lời ra tiếng vào
lời ròng
lời răn
lời răn dạy
lời răn mình
lời say
lời sấm
lời tao nhã
lời than van
lời thoại
lời thoại trong kịch
lời thuyết minh
lời thành thật khuyên bảo
lời thành thật khuyên răn
lời thô tục
lời thú nhận
lời thú tội
lời thưa lại
lời thật mất lòng
lời thề
lời thề son sắt
lời thừa
lời tiên tri
lời tiên đoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:55:21