请输入您要查询的越南语单词:
单词
tù binh
释义
tù binh
俘; 虏; 俘虏; 战俘 <打仗时捉住的敌人。>
tù binh chiến tranh
战俘
tù binh sống sót; trao trả tù binh.
遣俘(遣返战俘)。
thả tù binh
释放俘虏
thả tù binh; trao trả tù binh.
遣返战俘
活口 <指可以提供情况的俘虏、罪犯等。>
随便看
Cát kịch
cát làm khuôn
Cát Lâm
cát lắng
cát-mi-um
Cát-măng-đu
cát mịn
cát nhân
cát nhân thiên tướng
cát nhượng
cá trong chậu
cá trác
cá tráo tráo
cá trèn
cá trê
cá trích
cá trôi
cá trúc bạch
cá trúc mạch
cá trưởng thành
cá trạch
cá trắm
cá trắm cỏ
cá trắm trắng
cá trắm đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:31:40