请输入您要查询的越南语单词:
单词
mã não
释义
mã não
玛; 玛瑙; 瑙 <矿物, 成分主要是二氧化硅, 有各种颜色, 多呈层状或环状, 质地坚硬耐磨, 可以做研磨用具、仪表轴承等, 又可以做贵重的装饰品。中药上用来治某些眼病。>
随便看
luỹ làng
luỹ thừa
luỹ thừa tăng dần
luỹ tiến
luỹ tre
luỹ tích
luỹ đất
ly
ly biệt
ly biệt quê hương
ly bì
ly bạn
ly chức
ly cung
ly cách
ly có nắp
ly dị
Ly Giang
ly giác
ly gián
ly hôn
ly hương
ly hợp
ly khai
ly kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:05:28