请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt cơ bản
释义
hạt cơ bản
基本粒子 <构成物体的比原子核更简单的物质, 包括电子、正电子、质子、中子、光子、介子、超子、变子、反粒子等, 基本粒子都有一定的质量, 有的带电, 有的不带电, 能相互转变, 如电子和正电子结合成 光子, 光子也能转变成一个电子和一个正电子。基本粒子只是物质结构的一个环节, 并不是不可再分的。 也叫粒子。>
重子 <质子和质量重于质子的基本粒子的统称。>
随便看
cửa cống trên
cửa cống tự động
cửa hang
cửa hiệu
cửa hiệu lâu năm
cửa hiệu lâu đời
cửa hàng
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bán buôn
cửa hàng bán lẻ
cửa hàng bán sỉ
cửa hàng bạc
cửa hàng cho thuê đồ
cửa hàng dạng gia đình
cửa hàng hối đoái
cửa hàng mai táng
cửa hàng nhỏ
cửa hàng tây
cửa hàng tổng hợp
cửa hàng đổi tiền
cửa hình vòm
cửa hông
cửa hơi ra
cửa hơi vào
cửa hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:40:42