请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt cơm
释义
hạt cơm
饭粒 <(饭粒儿)饭的颗粒。>
bên mép còn dính hạt cơm.
嘴边粘着饭粒。 糁 <米饭粒儿。>
随便看
điện trả lời
điện trị liệu
điện trời
điện trở
điện trở chuẩn
điện trở chính
điện trở khí
điện trở nhiệt
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
điện tích
điện tích cơ bản
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
điện tín viên
điện từ
điện từ học
điện từ trường
điện tử
điện tử dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:37:15