请输入您要查询的越南语单词:
单词
tử cung
释义
tử cung
宫 ; 子宫 <女子或雌性哺乳动物的生殖器官, 形状像一个囊。在膀胱和直肠中间, 有口通阴道, 子宫底部两侧与输卵管相通。卵子受精后, 在子宫内发育成胎儿。>
cổ tử cung
宫颈
thai ngoài tử cung
宫外孕
随便看
núi lửa chết
núi lửa câm
núi lửa hoạt động
núi lửa không hoạt động
núi lửa đang hoạt động
núi lửa đã tắt
núi ngát xanh
núi non
núi non trập trùng
núi nổi tiếng
núi Phú sĩ
núi sâu
núi sông
núi Thái Sơn
núi thẳm
núi to cao
núi Trường Bạch
núi trọc
núi vách đứng
núi xương sông máu
núi Đại Hưng An
núi đá
núi đất
núi đồi trùng điệp
núm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:12:10