请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn xì
释义
đèn xì
喷灯。<能喷射火焰的工具, 多用于烧灼和焊接。常用煤油、煤气、酒精、乙炔等做燃料。>
随便看
an-tra-xít
an trí
an táng
an táng dưới biển
an táng long trọng
an táng trọng thể
an tâm
An-tơ-ra-xen
an tọa
an tức
an tức hương
an vị
An Xuyên
An-đo-ra
an-đê-hít
an định
an ổn
an ủi
an ủi chăm sóc
ao
ao bùn
ao chuôm
ao cá
ao cá lửa thành
ao hồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:02:43