请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn xếp
释义
đèn xếp
灯笼 ; 叠灯。<悬挂起来的或手提的照明用具, 多用细竹篾或铁丝做骨架, 糊上沙或纸, 里边点蜡烛。现在多用电灯做光源, 用来做装饰品。>
随便看
cá ngừ ca-li
cá ngựa
cánh
cánh bao
cánh buồm
cánh bèo
cánh bên
cánh chim
cánh chuồn
cánh chấu
cánh chỏ
cánh cung
cánh cửa
cánh dưới
cá nheo
cánh gián
cánh gà
cánh hoa
cánh hẩu
cánh họ
cánh hồng
cánh hữu
cá nhiệt đới
Cánh Khẩu
cánh kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:59