请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn đuốc
释义
đèn đuốc
亮儿; 灯火 <泛指亮着的灯。>
đèn đuốc sáng trưng
灯火辉煌。
灯具 <各种照明用具的统称。>
灯亮儿 <灯的光亮; 灯火。>
随便看
ruộng đám
ruộng được tưới nước
ruộng đất giáp nhau
ruộng đất sở hữu
ruộng đất trên cao nguyên
ruộng đất và nhà cửa
ruộng đồi
ruộng đồng
ruộng đồng mênh mông
ruộng ươm
ruột bóng
ruột bông
ruột bông rách
ruột bút
ruột bút chì
ruột bấc cây sậy
ruột chăn
ruột chăn bông
ruột cây đay
ruột cùng
ruột dư
ruột gan rối bời
ruột gan đứt đoạn
ruột già
ruột hồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:57:11